Characters remaining: 500/500
Translation

nho lâm

Academic
Friendly

Từ "nho lâm" trong tiếng Việt nguồn gốc từ "Nho giáo" (Confucianism), kết hợp với "lâm" nghĩa là rừng. Khi nói đến "nho lâm", người ta thường ám chỉ đến một nhóm hoặc một cộng đồng những người theo học thuyết Nho giáo, hoặc là những học giả, trí thức, những người học vấn cao trong xã hội, thường tư tưởng phong cách sống theo truyền thống Nho giáo.

Định nghĩa đơn giản:
  • Nho lâm: Có thể hiểu "rừng nho", nhưng thực chất chỉ những người học giả, trí thức theo tư tưởng Nho giáo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong xã hội xưa, nho lâm được coi trọng ảnh hưởng lớn đến các quyết định chính trị."
  2. Câu nâng cao: "Nho lâm không chỉ vai trò trong việc giáo dục còn những người giữ gìn văn hóa truyền thống của dân tộc."
Cách sử dụng ý nghĩa:
  • Khi sử dụng "nho lâm", bạn thường chỉ đến những người học thức hiểu biết sâu sắc về triết lý Nho giáo. Điều này thể hiện sự tôn trọng đối với kiến thức trí thức.
  • Từ này thường được sử dụng trong văn hóa, giáo dục lịch sử, đặc biệt khi nói về vai trò của các học giả trong việc phát triển xã hội.
Các từ liên quan:
  • Nho giáo: Hệ thống tư tưởng triết lý do Khổng Tử sáng lập, tập trung vào đạo đức, nhân cách các mối quan hệ xã hội.
  • Học giả: Người học thức, thường người nghiên cứu giảng dạy.
  • Trí thức: Những người tri thức hiểu biết sâu rộng về nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa, gần giống:
  • Khổng học: Tương tự như Nho giáo, nhưng có thể được dùng để chỉ những tư tưởng của Khổng Tử một cách cụ thể hơn.
  • Học thức: Đề cập đến kiến thức sự hiểu biết của một người, có thể không chỉ trong lĩnh vực Nho giáo.
Phân biệt:
  • Mặc dù "nho lâm" thường chỉ những học giả theo Nho giáo, nhưng không phải tất cả học giả đều phải thuộc về nhóm này. Một người học thức nhưng không theo Nho giáo có thể không được gọi là "nho lâm".
  1. Rừng nho, tức giới học giả theo Khổng giáo.

Comments and discussion on the word "nho lâm"